Characters remaining: 500/500
Translation

khác chi

Academic
Friendly

Từ "khác chi" trong tiếng Việt có nghĩa là "không khác gì" hoặc "giống như". Đây một cách diễn đạt để so sánh hai điều đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh rằng giữa hai điều không sự khác biệt lớn.

Định nghĩa:
  • Khác chi: Diễn tả sự tương đồng hoặc sự không khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hay tình huống.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Mặc áo này khác chi mặc áo rách." (Mặc áo này không khác gì với việc mặc áo rách.)
    • Trong câu này, người nói nhấn mạnh rằng việc mặc áo này không giá trị khác biệt so với việc mặc áo rách.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Học thuộc lòng bài này khác chi học vẹt." (Học thuộc lòng bài này không khác gì với việc học vẹt.)
    • đây, người nói muốn chỉ ra rằng việc học thuộc lòng không hiểu ý nghĩa cũng không đem lại giá trị .
Biến thể các cách sử dụng:
  • Khác gì: Cách nói này có thể được sử dụng tương tự như "khác chi", nhưng có thể mang ý nghĩa nhẹ hơn. dụ: "Điện thoại này khác gì điện thoại ." (Điện thoại này không khác biệt so với điện thoại .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giống như: Cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa hai điều. dụ: " ấy giống như một thiên thần."
  • Không khác gì: Đây cách diễn đạt trực tiếp rõ ràng hơn về sự tương đồng. dụ: "Công việc này không khác gì công việc trước."
Lưu ý:
  • "Khác chi" thường được sử dụng trong văn nói trong những tình huống không quá trang trọng. Trong văn viết hay trong những tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "không khác gì" để diễn đạt ý tương tự một cách trang trọng hơn.
  1. Nh. Khác gì.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khác chi"