Từ "khác chi" trong tiếng Việt có nghĩa là "không khác gì" hoặc "giống như". Đây là một cách diễn đạt để so sánh hai điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh rằng giữa hai điều không có sự khác biệt lớn.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Mặc áo này khác chi mặc áo rách." (Mặc áo này không khác gì với việc mặc áo rách.)
Trong câu này, người nói nhấn mạnh rằng việc mặc áo này không có giá trị gì khác biệt so với việc mặc áo rách.
Ví dụ: "Học thuộc lòng bài này khác chi học vẹt." (Học thuộc lòng bài này không khác gì với việc học vẹt.)
Ở đây, người nói muốn chỉ ra rằng việc học thuộc lòng mà không hiểu rõ ý nghĩa cũng không đem lại giá trị gì.
Biến thể và các cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giống như: Cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa hai điều. Ví dụ: "Cô ấy giống như một thiên thần."
Không khác gì: Đây là cách diễn đạt trực tiếp và rõ ràng hơn về sự tương đồng. Ví dụ: "Công việc này không khác gì công việc trước."
Lưu ý: